Thứ tư, 08/07/2015 | 00:00 GMT+7

Cách cài đặt LAMP (Linux, Apache, MySQL, PHP) trên Fedora 22

LAMP stack là một group phần mềm open-souce được sử dụng để cài đặt và chạy các web server . Từ viết tắt của Linux, Apache, MySQL và PHP. Vì server đã chạy Fedora nên phần Linux sẽ được chăm sóc. Đây là cách cài đặt phần còn lại.

Yêu cầu

Trước khi bắt đầu hướng dẫn này, bạn nên có một server Fedora 22 đang chạy và đăng nhập qua SSH.

Cài đặt

Trước khi bạn bắt đầu cài đặt các chương trình LAMP, trước tiên bạn nên download và cài đặt tất cả các bản cập nhật với dnf update dnf thay thế yum làm trình quản lý gói mặc định cho Fedora trong version 22:

sudo dnf update 

Bước một — Cài đặt Apache

Apache là một phần mềm open-souce miễn phí chạy trên 50% web server trên thế giới.

Để cài đặt apache, hãy mở terminal và nhập lệnh sau:

sudo dnf install httpd 

Sau khi cài đặt xong, bạn có thể bắt đầu chạy apache trên VPS của bạn :

sudo systemctl start httpd.service 

Đó là nó. Để kiểm tra xem Apache đã được cài đặt chưa, hãy hướng trình duyệt của bạn tới địa chỉ IP của server (ví dụ: http://12.34.56.789 ). Bạn sẽ thấy trang Fedora mặc định
Fedora mặc định

Cách tìm địa chỉ IP của Server

Bạn có thể chạy lệnh sau để tiết lộ địa chỉ IP của server .

ifconfig eth0 | grep inet | awk '{ print $2 }' 

Bước hai — Cài đặt MySQL

MySQL / MariaDB là một hệ thống quản lý database mạnh mẽ được sử dụng để tổ chức và truy xuất dữ liệu trên server ảo

Để cài đặt MySQL, hãy mở terminal và nhập các lệnh sau:

sudo dnf install mysql mysql-server sudo systemctl start mariadb.service 

Sau khi cài đặt xong, bạn có thể đặt password MySQL root :

sudo /usr/bin/mysql_secure_installation 

Dấu nhắc sẽ yêu cầu bạn nhập password root hiện tại của bạn.

Vì bạn vừa cài đặt MySQL, rất có thể bạn sẽ không có, vì vậy hãy để trống bằng cách nhấn enter.

Enter current password for root (enter for none):  OK, successfully used password, moving on... 

Sau đó, dấu nhắc sẽ hỏi bạn có muốn đặt password root hay không. Hãy tiếp tục và chọn Y và làm theo hướng dẫn.

Fedora tự động hóa quá trình cài đặt MySQL, hỏi bạn một loạt câu hỏi có hoặc không.

Đơn giản nhất là chỉ cần nói Có với tất cả các tùy chọn. Khi kết thúc, MySQL sẽ reload và áp dụng các thay đổi mới.

<pre>By default, a MariaDB installation has an anonymous user, allowing anyone to log into MariaDB without having to have a user account created for them.  This is intended only for testing, and to make the installation go a bit smoother.  You should remove them before moving into a production environment.  Remove anonymous users? [Y/n] Y  ... Success!  Normally, root should only be allowed to connect from 'localhost'.  This ensures that someone cannot guess at the root password from the network.  Disallow root login remotely? [Y/n] Y  ... Success!  By default, MariaDB comes with a database named 'test' that anyone can access.  This is also intended only for testing, and should be removed before moving into a production environment.  Remove test database and access to it? [Y/n] Y  - Dropping test database...  ... Success!  - Removing privileges on test database...  ... Success!  Reloading the privilege tables will ensure that all changes made so far will take effect immediately.  Reload privilege tables now? [Y/n] Y  ... Success!  Cleaning up...  All done!  If you've completed all of the above steps, your MariaDB installation should now be secure.  Thanks for using MariaDB!  

Bước ba — Cài đặt PHP

PHP là một ngôn ngữ kịch bản web open-souce được sử dụng rộng rãi để xây dựng các trang web động.

Để cài đặt PHP trên server riêng ảo của bạn, hãy mở terminal và nhập lệnh sau:

sudo dnf install php php-mysql 

Khi bạn trả lời có với dấu nhắc PHP, PHP sẽ tự cài đặt.

Mô-đun PHP

PHP cũng có nhiều thư viện và module hữu ích mà bạn có thể thêm vào server của bạn . Bạn có thể xem các thư viện có sẵn bằng lệnh :

dnf search php- 

Sau đó, terminal sẽ hiển thị danh sách các module có thể. Phần đầu trông như thế này:

php-fpdf-doc.noarch : Documentation for php-fpdf php-libvirt-doc.noarch : Document of php-libvirt php-pear-Auth-radius.noarch : RADIUS support for php-pear-Auth php-pear-Auth-samba.noarch : Samba support for php-pear-Auth ice-php-devel.i686 : PHP tools for developping Ice applications ice-php-devel.x86_64 : PHP tools for developping Ice applications perl-PHP-Serialization.noarch : Converts between PHP's serialize() output and                               : the equivalent Perl structure php-IDNA_Convert.noarch : Provides conversion of internationalized strings to                         : UTF8 php-Kohana.noarch : The Swift PHP Framework php-LightweightPicasaAPI.noarch : A lightweight API for Picasa in PHP php-PHPMailer.noarch : PHP email transport class with a lot of features php-Smarty.noarch : Template/Presentation Framework for PHP php-ZendFramework.noarch : Leading open-source PHP framework php-ZendFramework-Auth-Adapter-Ldap.noarch : Zend Framework LDAP                                            : Authentication Adapter php-ZendFramework-Cache-Backend-Apc.noarch : Zend Framework APC cache backend 

Để xem thêm chi tiết về chức năng của mỗi module , hãy nhập lệnh sau vào terminal, thay thế tên của module bằng bất kỳ thư viện nào bạn muốn tìm hiểu.

dnf info name of the module 

Khi bạn quyết định cài đặt module , hãy nhập:

sudo dnf install name of the module 

Bạn có thể cài đặt nhiều thư viện cùng một lúc bằng cách tách tên của mỗi module bằng một khoảng trắng.

Xin chúc mừng! Đến đây bạn có LAMP trên server của bạn !

Ta cũng nên đặt các tiến trình chạy tự động khi server khởi động (php sẽ tự động chạy khi Apache khởi động):

sudo chkconfig httpd on sudo chkconfig mariadb on 

Bước Bốn — KẾT QUẢ: Xem PHP trên Server của bạn

Mặc dù LAMP được cài đặt trên server ảo của bạn, ta vẫn có thể xem và xem các thành phần trực tuyến bằng cách tạo một trang thông tin php nhanh

Để cài đặt điều này, trước tiên hãy cài đặt editor nano và tạo một file mới:

sudo dnf install nano sudo nano /var/www/html/info.php 

Thêm vào dòng sau:

<?php phpinfo(); ?> 

Sau đó, Lưu và Thoát.

Khởi động lại apache để tất cả các thay đổi có hiệu lực trên server ảo của bạn:

sudo systemctl restart httpd.service 

Kết thúc bằng cách truy cập trang thông tin php của bạn (đảm bảo bạn thay thế địa chỉ ip mẫu bằng địa chỉ ip chính xác của bạn): http://12.34.56.789/info.php

Nó trông giống như sau :

Thông tin PHP


Tags:

Các tin liên quan

Cách thiết lập mod_rewrite cho Apache trên Ubuntu 14.04
2015-06-27
Cách cài đặt Apache Tomcat 8 trên CentOS 7
2015-06-19
Cách cài đặt Apache Tomcat 8 trên Ubuntu 14.04
2015-06-19
Cách tạo chứng chỉ SSL trên Apache cho Debian 8
2015-06-19
Cách cài đặt Apache Tomcat 7 trên CentOS 7 qua Yum
2015-06-15
Cách cấu hình Apache để sử dụng các trang lỗi tùy chỉnh trên Ubuntu 14.04
2015-06-09
Cách cấu hình Apache để sử dụng các trang lỗi tùy chỉnh trên CentOS 7
2015-06-09
Cách thiết lập ModSecurity với Apache trên Ubuntu 14.04 và Debian 8
2015-06-05
Cách chạy trang web Django với Apache, mod_wsgi và MySQL trên FreeBSD 10.1
2015-05-29
Cách chuyển hướng www thành không có www bằng Apache trên Ubuntu 14.04
2015-05-04